Có 3 kết quả:

年华 nián huá ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ年華 nián huá ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ粘滑 nián huá ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) years
(2) time
(3) age

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slimy (of rotten food)
(2) viscous
(3) stick-slip (in mechanics)

Bình luận 0